• Revision as of 18:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ouvə´teik/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .overtook; .overtaken

    Bắt kịp, vượt
    Xảy đến bất thình lình cho (ai)

    Nội động từ

    Vượt
    never overtake on a curve
    không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc
    to be overtaken in drink
    say rượu

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    vượt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Catch (up with or to), reach, draw level or even with,overhaul, gain on or upon, move by or past, pass, leave behind,outstrip, outdistance: The express train overtakes the localone at Amersham.
    Come upon, seize, catch (unprepared),befall, strike, hit, overwhelm: The weaknesses of old ageovertook the actress before she could finish writing hermemoirs.

    Oxford

    V.tr.
    (past -took; past part. -taken) 1 (also absol.) catch upwith and pass in the same direction.
    (of a storm, misfortune,etc.) come suddenly or unexpectedly upon.
    Become level withand exceed (a compared value etc.).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X