• Revision as of 18:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ɔks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .oxen

    (động vật học) con bò (đực hoặc cái)
    (động vật học) con bò đực thiến
    Anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần
    to have the black ox tread on one's foot
    gặp điều bất hạnh
    Tuổi tác già nua

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bò đực thiến
    Tham khảo
    • ox : Corporateinformation
    Tham khảo
    • ox : bized

    Oxford

    N.
    (pl. oxen) 1 any bovine animal, esp. a large usu. horneddomesticated ruminant used for draught, for supplying milk, andfor eating as meat.
    A castrated male of a domesticatedspecies of cattle, Bos taurus.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X