• Revision as of 16:59, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /pɒd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả đậu; vỏ (quả đậu)
    Kén (tằm)
    Vỏ bọc trứng châu chấu
    Cái rọ (bắt lươn)
    Tốp (cá voi, chó biển...)
    like as peas in a pod
    như like

    Ngoại động từ

    Bóc vỏ (quả đậu); tạo vỏ (hình trái đậu)
    (chó biển...) thành tốp

    Nội động từ

    (thực vật học) có vỏ

    Hóa học & vật liệu

    thấu kính quặng

    Kỹ thuật chung

    tai voi
    vỏ hình quả đậu (tàu vũ trụ)

    Nguồn khác

    • pod : Chlorine Online

    Kinh tế

    quả đậu

    Nguồn khác

    • pod : Corporateinformation

    Xây dựng

    túi, thùng, vỏ, rọ

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A long seed-vessel esp. of a leguminous plant,e.g. a pea.
    The cocoon of a silkworm.
    The case surroundinglocust eggs.
    A narrow-necked eel-net.
    A compartmentsuspended under an aircraft for equipment etc.

    V. (podded,podding) 1 intr. bear or form pods.

    Tr. remove (peas etc.)from pods.
    In pod colloq. pregnant. [back-form. f. dial.podware, podder field crops, of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X