• Revision as of 02:24, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´glɔbjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có dạng hình cầu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hình cầu
    globular cluster
    chùm hình cầu
    globular cluster
    chụm hình cầu
    globular cluster
    quần tinh hình cầu
    globular discharge
    phóng điện hình cầu
    globular discharge
    sự phóng điện hình cầu
    dạng cầu
    globular form
    dạng cầu (tinh thể)

    Oxford

    Adj.
    Globe-shaped, spherical.
    Composed of globules.
    Globularity n. globularly adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X