• Revision as of 18:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /skwɔd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) tổ, đội (cùng làm việc, huấn luyện với nhau)
    flying squad
    đội cảnh sát cơ giới
    suicide squad
    đội cảm tử
    awkward squad
    tổ lính mới
    Kíp (thợ)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội thể thao; nhóm người (vận động viên..) tạo thành đội

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đôi (công nhân)

    Kỹ thuật chung

    đội
    đôi (chợ)
    tổ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Unit, team, band, company, crew, force, troop, cadre, gang,section, group, squadron, platoon, party: They decided to callin the drugs squad. Has the work squad returned to base yet?

    Oxford

    N.
    A small group of people sharing a task etc.
    Mil. asmall number of men assembled for drill etc.
    Sport a group ofplayers forming a team.
    A (often in comb.) a specialized unitwithin a police force (drug squad). b = flying squad.
    Agroup or class of people of a specified kind (the awkwardsquad).

    Tham khảo chung

    • squad : National Weather Service
    • squad : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X