• Revision as of 21:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´reləvənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thích đáng, thích hợp; xác đáng; có liên quan
    the relevant documents
    những tài liệu thích hợp (cho vấn đề gì)
    a highly relevant argument
    một lý lẽ hết sức thích đáng

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Pertinent, appropriate, apt, related, relative,significant, suited, applicable, fitting, proper, germane, akin,allied, associated, apposite, to the point: Alan's suggestionis not strictly relevant to our plans.

    Oxford

    Adj.
    (often foll. by to) bearing on or having reference to thematter in hand.
    Relevance n. relevancy n. relevantly adv.[med.L relevans, part. of L relevare RELIEVE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X