• Revision as of 19:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'stei∫ənri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ dùng văn phòng (giấy, bút, phong bì..)
    a stationery cupboard
    tủ đựng đồ dùng văn phòng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    văn phòng phẩm

    Kinh tế

    văn phòng phẩm
    stationery shop
    cửa hàng văn phòng phẩm
    stationery supplies cupboard
    tủ đựng văn phòng phẩm
    stationery wholesale store
    cửa hàng bán sỉ văn phòng phẩm
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Writing-paper, letterhead(s), paper and envelopes, writingimplements or supplies; office supplies or equipment: Weconsider stationery costs as part of overheads.

    Oxford

    N.
    Writing materials etc. sold by a stationer.
    StationeryOffice (in the UK) the Governments publishing house which alsoprovides stationery for Government offices.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X