-
Thông dụng
Ngoại động từ
Dội lại, vang lại (âm thanh); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)
- reverberating furnace
- lò phản xạ
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- reverberate : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ