• Revision as of 21:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´taidiηz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    (từ cổ, nghĩa cổ); (đùa cợt) tin tức, tin
    have you heard the glad tidings?
    anh đã nghe thấy tin vui chưa?

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (as sing. or pl.) literary news, information. [OE tidung,prob. f. ON t¡thindi events f. t¡thr occurring]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X