• Revision as of 20:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /swig/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) sự tợp, sự nốc; sự nuốt (rượu...)
    taking long swigs (at a bottle) of beer
    (cầm cả chai) tu từng hơi bia dài

    Ngoại động từ

    (thông tục) tợp; nốc ừng ực (nhất là rượu)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    V.tr. & intr. (swigged, swigging) colloq. drink inlarge draughts.
    N. a swallow of drink, esp. a large amount.
    Swigger n. [16th c., orig. as noun in obs. sense 'liquor':orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X