• /swig/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) sự tợp, sự nốc; sự nuốt (rượu...)
    taking long swigs (at a bottle) of beer
    (cầm cả chai) tu từng hơi bia dài

    Ngoại động từ

    (thông tục) tợp; nốc ừng ực (nhất là rượu)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    draft , potation , pull , quaff , sip , sup , swill
    verb
    imbibe , pull on , quaff , sip , sup , draft , drink , gulp , guzzle , hoist , nip , swash , sway

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X