• Revision as of 04:04, ngày 11 tháng 2 năm 2009 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /sə´pra:nou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều sopranos, .soprani

    (âm nhạc) giọng nữ cao
    Người hát giọng nữ cao (như) sopranist
    Nhạc cho giọng nữ cao, bè xôpranô
    Nhạc cụ có trong âm vực gần với âm vực của giọng nữ cao

    Phó từ

    Bằng giọng hát nữ cao
    she sings soprano
    cô ấy hát giọng nữ cao


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X