• Revision as of 21:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /rɪˈdusəbəl , rɪˈdyusəbəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể giảm bớt
    (hoá học) khử được
    (toán học) quy được; rút gọn được
    reducible equation
    phương trình quy được

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    giảm được

    Y học

    có thể nắn lại được

    Kỹ thuật chung

    khả quy
    rút gọn được

    Kinh tế

    có thể giảm bớt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X