• /rɪˈdusəbəl , rɪˈdyusəbəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể giảm bớt
    (hoá học) khử được
    (toán học) quy được; rút gọn được
    reducible equation
    phương trình quy được

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    khả quy, rút gọn được
    completely reducible
    hoàn toàn khả quy
    left sided completely reducible
    hoàn toàn khả quy bên trái

    Hóa học & vật liệu

    giảm được

    Y học

    có thể nắn lại được

    Kỹ thuật chung

    khả quy
    rút gọn được

    Kinh tế

    có thể giảm bớt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X