• Revision as of 12:24, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸tetrə´hi:drən/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều tetrahedrons

    (toán học) khối bốn mặt, tứ diện
    tetrahedron of reference
    tứ diện quy chiếu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khối tứ diện

    Cơ - Điện tử

    Khối tứ diện, khối bốn mặt

    Khối tứ diện, khối bốn mặt

    Điện

    hình tứ diện

    Kỹ thuật chung

    khối bốn mặt
    tetrahedron hypothesis
    giả thuyết khối bốn mặt
    khối tứ diện

    Oxford

    N.
    (pl. tetrahedra or tetrahedrons) a four-sided solid; atriangular pyramid.
    Tetrahedral adj. [late Gk tetraedronneut. of tetraedros four-sided (as TETRA-, -HEDRON)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X