• Revision as of 03:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´hænd¸wə:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Việc làm bằng tay, thủ công

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    thủ công

    Kinh tế

    thủ công
    handwork commerce
    thương mại thủ công

    Oxford

    N.
    Work done with the hands, esp. as opposed to machinery.
    Handworked adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X