• Revision as of 19:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /sʌb´tend/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (toán học) trương (một cung)
    Đối diện với (góc, cung)
    the chord AC subtends the arc ABC
    dây cung AC đối diện cung ABC
    the side XZ subtends the angle XYZ
    canh XZ đối diện với góc XYZ

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cạnh đối diện của góc (trong một tam giác)
    trương, nằm đối diện

    Kỹ thuật chung

    nằm đối diện
    trương

    Oxford

    V.tr.
    A (usu. foll. by at) (of a line, arc, figure, etc.)form (an angle) at a particular point when its extremities arejoined at that point. b (of an angle or chord) have boundinglines or points that meet or coincide with those of (a line orarc).
    Bot. (of a bract etc.) extend under so as to embrace orenfold. [L subtendere (as SUB-, tendere stretch)]

    Tham khảo chung

    • subtend : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X