• Pomegranate

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 20:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´pɔm¸grænit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả lựu; cây lựu (như) pomegranate-tree
    pomegranate juice
    (thuộc ngữ) nước lựu
    pomegranate seeds
    (thuộc ngữ) hạt lựu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    quả lựu
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A an orange-sized fruit with a tough golden-orange outerskin containing many seeds in a red pulp. b the tree bearingthis fruit, Punica granatum, native to N. Africa and W. Asia.
    An ornamental representation of a pomegranate. [ME f. OF pomegrenate (as POME, L granatum having many seeds f. granum seed)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X