-
Pomegranate
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Chuyên ngành
Oxford
A an orange-sized fruit with a tough golden-orange outerskin containing many seeds in a red pulp. b the tree bearingthis fruit, Punica granatum, native to N. Africa and W. Asia.
An ornamental representation of a pomegranate. [ME f. OF pomegrenate (as POME, L granatum having many seeds f. granum seed)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ