• Revision as of 03:53, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kreifiʃ/

    Thông dụng

    Cách viết khác crawfish

    Danh từ

    Tôm
    freshwater crayfish
    tôm đồng, tôm sông

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tôm sông
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    (pl. same) 1 a small lobster-like freshwater crustacean.
    A crawfish. [ME f. OF crevice, crevis, ult. f. OHG krebizCRAB(1): assim. to FISH(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X