• Revision as of 16:40, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /[t∫ek]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Séc
    to cash a cheque
    lĩnh tiền bằng séc
    to draw a cheque
    viết séc (để lấy tiền)

    Nội động từ

    Cấu trúc từ

    to cheque out
    trả tiền, thanh toán

    Kỹ thuật chung

    ngân phiếu
    séc

    Kinh tế

    séc

    Nguồn khác

    • cheque : Corporateinformation

    Xây dựng

    séc

    Oxford

    N.

    (US check) 1 a written order to a bank to pay the stated sumfrom the drawer's account.
    The printed form on which such anorder is written.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X