• Revision as of 00:56, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị...)
    they come back their respective houses
    họ trở về nhà riêng của mình

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tương ứng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Separate, individual, particular, pertinent, specific,special, personal, own, relevant, corresponding, several: Eachretired to his respective room for the night. All of you knowyour respective duties.

    Oxford

    Adj.

    Concerning or appropriate to each of several individually;proper to each (go to your respective places). [F respectif-ive f. med.L respectivus (as RESPECT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X