• Revision as of 11:21, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ô cửa (khoảng trống của khung cửa)
    in the doorway
    trong ô cửa, ở cửa
    Con đường (nghĩa bóng)
    doorway to heroin addiction
    con đường dẫn tới sự nghiện ngập ma túy

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    lối cửa
    lối đi ở cửa

    Giải thích EN: A passageway into a building or room.

    Giải thích VN: Không gian cửa tiếp giáp giữa bên ngoài và bên trong của một tòa nhà hoặc một căn phòng.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cửa vào
    đường ra vào
    lỗ cửa

    Oxford

    N.

    An opening filled by a door.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X