• Revision as of 22:35, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có đường nối, liền một mảnh
    Đúc, không có mối hàn (ống kim loại)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    không mối nối (ống)

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    không đường nối
    liền một mảnh

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tính liền một mảnh

    Giải thích VN: Không có chỗ nối ghép.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    không hàn
    seamless casing
    ống chống không hàn
    seamless pipe
    ống không hàn
    seamless tube
    ống không hàn
    seamless tubing straightener
    máy nắn ống không hàn
    không khe nối
    không mối nối
    seamless-pressed
    dập không mối nối

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X