• Revision as of 08:46, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mảnh vỡ, mảnh vụn
    Vôi gạch đổ nát

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đống đá vụn
    đống gạch vụn

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    mảnh (vỡ)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đá không quặng
    đá vụn
    đống rác
    mảnh vỡ
    debris fall
    rơi các mảnh vỡ
    utilization of debris
    sự sử dụng các mảnh vỡ
    mảnh vụn
    basalt debris
    mảnh vụn bazan
    rác xây dựng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tàn tích

    Nguồn khác

    • debris : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    Scattered fragments, esp. of something wrecked ordestroyed.
    Geol. an accumulation of loose material, e.g. fromrocks or plants. [F d‚bris f. obs. d‚briser break down (asDE-, briser break)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X