• /´debri:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mảnh vỡ, mảnh vụn
    Vôi gạch đổ nát

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đống đá vụn
    đống gạch vụn

    Điện lạnh

    mảnh (vỡ)

    Kỹ thuật chung

    đá không quặng
    đá vụn
    đống rác
    mảnh vỡ
    debris fall
    rơi các mảnh vỡ
    utilization of debris
    sự sử dụng các mảnh vỡ
    mảnh vụn
    basalt debris
    mảnh vụn bazan
    rác xây dựng

    Kinh tế

    tàn tích

    Địa chất

    đá không quặng, đá thải, quặng đuôi, quặng bã

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X