-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sử dụng
- buffer utilization
- sử dụng giảm chấn
- coefficient (ofutilization)
- hệ số sử dụng
- coefficient of industrial territory utilization
- hệ số sử dụng đất khu công nghiệp
- coefficient of power utilization
- hệ số sử dụng công suất
- coefficient of utilization
- hệ số sử dụng
- degree of utilization
- mức độ sử dụng
- heat utilization
- sự sử dụng nhiệt
- integrated utilization
- sự sử dụng tổng hợp
- line utilization rate
- tỷ lệ sử dụng đường truyền
- machine utilization
- sự sử dụng máy
- orbit-spectrum utilization
- việc sử dụng phổ-quỹ đạo
- service utilization factor
- hệ số sử dụng dịch vụ
- sewage utilization act
- luật sử dụng nước thải
- soil utilization
- sự sử dụng đất
- spectrum utilization
- việc sử dụng phổ
- storage utilization
- mức sử dụng bộ nhớ
- storage utilization
- sự sử dụng bộ nhớ
- thermal utilization factor
- hệ số sử dụng nhiệt
- total utilization factor
- hệ số hoàn toàn sử dụng
- utilization coefficient
- hệ số sử dụng
- utilization curve
- đường cong sử dụng
- utilization factor
- hệ số sử dụng
- utilization factor
- hệ thống sử dụng
- utilization of debris
- sự sử dụng các mảnh vỡ
- utilization of rainwater
- sự sử dụng nước mưa
- utilization of sewage
- sự sử dụng nước thải
- utilization of sludge
- sự sử dụng bùn
- utilization of waste products
- sự sử dụng phế phẩm
- utilization of water resources
- sự sử dụng nguồn nước
- utilization rate
- tỉ lệ sử dụng
- utilization rate
- tỷ lệ sử dụng
- utilization time
- thời gian sử dụng
- waste heat utilization
- sự sử dụng nhiệt hao phí
- waste heat utilization
- sự sử dụng nhiệt thải
- waste utilization
- sự sử dụng phế liệu
- water utilization efficiency
- hệ số sử dụng nước
sự dùng
- buffer utilization
- sử dụng giảm chấn
- coefficient (ofutilization)
- hệ số sử dụng
- coefficient of industrial territory utilization
- hệ số sử dụng đất khu công nghiệp
- coefficient of power utilization
- hệ số sử dụng công suất
- coefficient of utilization
- hệ số sử dụng
- degree of utilization
- mức độ sử dụng
- heat utilization
- sự sử dụng nhiệt
- integrated utilization
- sự sử dụng tổng hợp
- line utilization rate
- tỷ lệ sử dụng đường truyền
- machine utilization
- sự sử dụng máy
- orbit-spectrum utilization
- việc sử dụng phổ-quỹ đạo
- service utilization factor
- hệ số sử dụng dịch vụ
- sewage utilization act
- luật sử dụng nước thải
- soil utilization
- sự sử dụng đất
- spectrum utilization
- việc sử dụng phổ
- storage utilization
- mức sử dụng bộ nhớ
- storage utilization
- sự sử dụng bộ nhớ
- thermal utilization factor
- hệ số sử dụng nhiệt
- total utilization factor
- hệ số hoàn toàn sử dụng
- utilization coefficient
- hệ số sử dụng
- utilization curve
- đường cong sử dụng
- utilization factor
- hệ số sử dụng
- utilization factor
- hệ thống sử dụng
- utilization of debris
- sự sử dụng các mảnh vỡ
- utilization of rainwater
- sự sử dụng nước mưa
- utilization of sewage
- sự sử dụng nước thải
- utilization of sludge
- sự sử dụng bùn
- utilization of waste products
- sự sử dụng phế phẩm
- utilization of water resources
- sự sử dụng nguồn nước
- utilization rate
- tỉ lệ sử dụng
- utilization rate
- tỷ lệ sử dụng
- utilization time
- thời gian sử dụng
- waste heat utilization
- sự sử dụng nhiệt hao phí
- waste heat utilization
- sự sử dụng nhiệt thải
- waste utilization
- sự sử dụng phế liệu
- water utilization efficiency
- hệ số sử dụng nước
sự sử dụng
- heat utilization
- sự sử dụng nhiệt
- integrated utilization
- sự sử dụng tổng hợp
- machine utilization
- sự sử dụng máy
- soil utilization
- sự sử dụng đất
- storage utilization
- sự sử dụng bộ nhớ
- utilization of debris
- sự sử dụng các mảnh vỡ
- utilization of rainwater
- sự sử dụng nước mưa
- utilization of sewage
- sự sử dụng nước thải
- utilization of sludge
- sự sử dụng bùn
- utilization of waste products
- sự sử dụng phế phẩm
- utilization of water resources
- sự sử dụng nguồn nước
- waste heat utilization
- sự sử dụng nhiệt hao phí
- waste heat utilization
- sự sử dụng nhiệt thải
- waste utilization
- sự sử dụng phế liệu
Kinh tế
sử dụng
- cost of land utilization
- phí tổn sử dụng đất đai
- equipment utilization
- sử dụng thiết bị
- factor utilization
- sự sử dụng yếu tố (sản xuất)
- factor utilization
- việc sử dụng yếu tố (sản xuất)
- manufacturing capacity utilization
- suất sử dụng thiết bị chế tạo
- margin of utilization
- biên tế sử dụng
- plant utilization
- thời gian thực tế sử dụng thiết bị nhà xưởng
- utilization efficiency
- hiệu dụng sử dụng
- utilization factor
- suất sử dụng thiết bị
- utilization of a patent
- sự sử dụng, khai thác một bằng sáng chế
- utilization of capital
- sự sử dụng vốn
- utilization of funds
- sự sử dụng quỹ
- utilization of hour
- sử dụng giờ làm
- utilization of materials
- sử dụng linh hoạt vật tư
- utilization of monthly instalment credit
- sử dụng tiền vay trả góp
- utilization of resources
- sự sử dụng hữu hiệu tài nguyên
- utilization of resources
- sự sử dụng tài nguyên hữu hiệu
- utilization percent
- tỉ lệ phần trăm, bách phân suất sử dụng
- utilization ratio
- tỉ lệ sử dụng
sự dùng
- cost of land utilization
- phí tổn sử dụng đất đai
- equipment utilization
- sử dụng thiết bị
- factor utilization
- sự sử dụng yếu tố (sản xuất)
- factor utilization
- việc sử dụng yếu tố (sản xuất)
- manufacturing capacity utilization
- suất sử dụng thiết bị chế tạo
- margin of utilization
- biên tế sử dụng
- plant utilization
- thời gian thực tế sử dụng thiết bị nhà xưởng
- utilization efficiency
- hiệu dụng sử dụng
- utilization factor
- suất sử dụng thiết bị
- utilization of a patent
- sự sử dụng, khai thác một bằng sáng chế
- utilization of capital
- sự sử dụng vốn
- utilization of funds
- sự sử dụng quỹ
- utilization of hour
- sử dụng giờ làm
- utilization of materials
- sử dụng linh hoạt vật tư
- utilization of monthly instalment credit
- sử dụng tiền vay trả góp
- utilization of resources
- sự sử dụng hữu hiệu tài nguyên
- utilization of resources
- sự sử dụng tài nguyên hữu hiệu
- utilization percent
- tỉ lệ phần trăm, bách phân suất sử dụng
- utilization ratio
- tỉ lệ sử dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- application , employment , exertion , implementation , operation , play , usage , use , service
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ