bà ta cực kỳ đau khổ khi đứa con trai của bà ta bị giết chết
(thông tục) rất; thực sự
I'm terribly sorry
Tôi rất lấy làm tiếc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adv.
Very, extremely, exceedingly, thoroughly, decidedly,unbelievably, incredibly, monumentally, outrageously, awfully,fabulously, Colloq frightfully: They were terribly apologeticabout being late. I missed him terribly when he left.
Oxford
Adv.
Colloq. very, extremely (he was terribly nice about it).2 in a terrible manner.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn