• Revision as of 13:50, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa
    Rác rưởi
    Cá rẻ tiền
    ( số nhiều) cám, tấm, bổi; cặn bã
    Những phần cắt bỏ (của con vật (như) ruột, đầu, đuôi...)
    Thịt thối rữa; thú vật chết thối
    ( định ngữ) tồi, loại kém
    offal milk
    sữa loại tồi
    offal wheat
    lúa mì loại kém

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bổi
    cám
    phế phẩm nghiền
    tấm

    Oxford

    N.

    The less valuable edible parts of a carcass, esp. theentrails and internal organs.
    Refuse or waste stuff.
    Carrion; putrid flesh. [ME f. MDu. afval f. af OFF + vallenFALL]

    Tham khảo chung

    • offal : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X