• /´ɔfl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa
    Rác rưởi
    Cá rẻ tiền
    ( số nhiều) cám, tấm, bổi; cặn bã
    Những phần cắt bỏ (của con vật (như) ruột, đầu, đuôi...)
    Thịt thối rữa; thú vật chết thối
    ( định ngữ) tồi, loại kém
    offal milk
    sữa loại tồi
    offal wheat
    lúa mì loại kém
    nội tạng của động vật(tim, gan..)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bổi
    cám
    phế phẩm nghiền
    tấm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X