• Revision as of 19:35, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mở đầu, sơ bộ, dẫn nhập, chuẩn bị
    after a few preliminary remarks
    sau vài nhận xét mở đầu
    preliminary inquiries
    những cuộc điều tra sơ bộ

    Danh từ

    ( (thường) số nhiều) các bước mở đầu, sự sắp xếp ban đầu; biện pháp sơ bộ
    ( số nhiều) điều khoản sơ bộ; cuộc đàm phán sơ bộ
    Cuộc thi sơ khảo (trường học)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    điều khoản sơ bộ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    phác qua
    preliminary sketch
    bản vẽ phác qua
    tính toán sơ bộ
    preliminary calculation
    sự tính toán sơ bộ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dự bị
    sơ bộ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Advance, prior, introductory, beginning, initial,opening, preparatory, prefatory, preceding, antecedent,forerunning; premonitory; Formal or technical prodromal orprodromic: The preliminary design for the swimming-pool isready. After some preliminary remarks, the ceremonies got underway.
    N.
    Introduction, beginning, opening, preparation,groundwork, prelude, precedence; overture: We insist onrigorous training as a preliminary to working in the field. 3prelims. Rarely, preliminaries. introduction, preface, foreword,preamble, prologue, front matter, Formal proem, exordium,prolegomenon, prodromus, prodrome: The manuscript is finishedand we are waiting for the prelims.

    Oxford

    //--> </SCRIPT> </HEAD>

    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">

    preliminary

    • adj., n., & adv.
    • adj. introductory, preparatory.
    • n. (pl.-ies) (usu. in pl.) 1 a preliminary action or arrangement(dispense with the preliminaries).
      • a preliminary trial orcontest.
    • adv. (foll. by to) preparatory to; in advance of(was completed preliminary to the main event).
        • preliminarilyadv. [mod.L praeliminaris or F pr‚liminaire (as PRE-, L limenliminis threshold)]
    </BODY></HTML>

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X