• Revision as of 11:47, ngày 26 tháng 11 năm 2007 by Minhnt (Thảo luận | đóng góp)
    /'tuərist/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .tourer

    Khách du lịch
    (thể dục thể thao) thành viên của một đội đang đi thi đấu
    the Australian tourists
    những người Uc đang đi thi đấu ở nhiều nơi
    (khinh miệt) kẻ lang thang; đứa cầu bơ cầu bất

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    du khách

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    du khách
    mass tourist
    du khách thường/bình dân
    tourist expenditures
    số chi tiêu của du khách
    tourist home
    nhà ở có phòng cho du khách thuê
    tourist receipts
    thu nhập từ du khách
    tourist resources
    tiềm năng của du khách
    tourist tax
    thuế du khách
    tourist trap
    ổ bẫy du khách
    tourist-generating country
    nước phát nguồn du khách

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Traveller, voyager, visitor, sightseer, Colloqrubberneck(er), out-of-towner, Brit tripper, day-tripper,holiday-maker: During the summer, this place is inundated withtourists.

    Oxford

    N.

    A person making a visit or tour as a holiday; a traveller,esp. abroad (often attrib.: tourist accommodation).
    Touristclass the lowest class of passenger accommodation in a ship,aircraft, etc.
    Touristic adj. touristically adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X