-
(đổi hướng từ Expenditures)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chi tiêu
- aggregate expenditure
- chỉ tiêu kết trộn
- apportionment (ofexpenditure)
- sự phân bổ (mức chi tiêu)
- fiscal limit on expenditure
- mức giới hạn tài chính chỉ tiêu
- object of expenditure
- mục đích chi tiêu
- total expenditure
- tổng chi tiêu
Kinh tế
chi tiêu
- above-the-line expenditure
- chỉ tiêu ngân sách thường xuyên
- aggregate expenditure schedule
- danh mục tổng chi tiêu
- allotment for annual expenditure
- số phân phối chi tiêu hàng năm
- anticipated expenditure
- chi tiêu dự kiến
- autonomous expenditure
- chỉ tiêu tự định
- autonomous-expenditure multiplier
- số nhân chi tiêu tự định
- basic expenditure
- chi tiêu cơ bản
- budget for annual expenditure
- dự toán chi tiêu hàng năm
- Cobb-Douglas expenditure function
- hàm chỉ tiêu Cobb-Douglas
- consumer expenditure survey
- điều nghiên chi tiêu của người tiêu dùng
- consumer's expenditure
- chi tiêu của người tiêu dùng
- consumption expenditure
- chi tiêu cho tiêu dùng
- consumption expenditure
- chỉ tiêu để tiêu dùng
- current expenditure
- chi tiêu thông thường
- current expenditure
- chi tiêu trong kỳ
- curtailment of expenditure
- sự cắt giảm chi tiêu
- environment expenditure
- chi tiêu bảo vệ môi trường
- estimate of expenditure
- số dự kiến chi tiêu (hàng năm)
- estimated expenditure
- chi tiêu ước tính
- excess of expenditure over revenue
- sự chi tiêu vượt thu
- excessive expenditure
- chi tiêu quá mức
- expenditure budget
- ngân sách chi tiêu
- expenditure changing policies
- các chính sách thay đổi chi tiêu
- expenditure control
- quản lý chi tiêu
- expenditure elasticity
- tính co dãn chi tiêu
- expenditure expansion
- sự mở rộng chi tiêu
- expenditure for economic construction
- chi tiêu xây dựng kinh tế
- expenditure for imports
- chi tiêu cho nhập khẩu
- expenditure for public works
- chi tiêu cho công trình công cộng
- expenditure function
- hàm chi tiêu
- expenditure method
- cách chi tiêu
- expenditure minimizationproblem
- bài toán cực tiểu chi tiêu
- expenditure saving
- tiết giảm chi tiêu
- expenditure tax
- thuế chi tiêu
- expenditure tax (outlaytax)
- thuế chi tiêu
- expenditure-dampen policies
- các chính sách giảm chi tiêu
- expenditure-dampening policies
- các chính sách giảm chi tiêu
- expenditure-damping policies
- các chính sách giảm chi tiêu
- final expenditure
- chi tiêu cuối cùng
- final expenditure
- chỉ tiêu cuối cùng
- gross national expenditure
- tổng chi tiêu quốc dân
- heavy expenditure
- các khoán chi tiêu lớn
- household expenditure
- chi tiêu hộ gia đình
- income and expenditure account
- tài khoản thu (nhập) và chi (tiêu)
- jack up expenditure
- tăng thêm chi tiêu
- jack up expenditure
- tăng thêm chỉ tiêu
- level-expenditure method
- phương pháp thăng bằng chi tiêu
- limitation of public expenditure
- hạn chế chi tiêu công quỹ
- military expenditure
- chỉ tiêu quân sự
- non-business expenditure
- chi tiêu phi doanh nghiệp
- non-business expenditure
- chỉ tiêu phi doanh nghiệp
- non-productive expenditure
- chi tiêu không có tính sản xuất
- ordinary expenditure
- chi tiêu thường xuyên
- overall expenditure
- tổng chi tiêu
- personal consumption expenditure
- chi tiêu tiêu dùng cá nhân
- productive expenditure
- chi tiêu (cho) sản xuất
- productive expenditure
- chi tiêu cho sản xuất
- project expenditure
- chi tiêu cho hạng mục công trình
- public expenditure
- chi tiêu công
- public expenditure
- chi tiêu công cộng
- public expenditure
- chi tiêu của nhà nước
- reduction of expenditure
- tiết giảm chi tiêu
- research expenditure
- chi tiêu nghiên cứu
- restriction of expenditure
- sự hạn chế chi tiêu, chi phí
- retrench expenditure (to...)
- tiết giảm chi tiêu
- retrenchment in expenditure
- sự tiết giảm chi tiêu
- revenue expenditure
- chi phí kinh doanh, hoạt động, chi tiêu thu nhập
- revenue expenditure
- chi tiêu (dùng) thu nhập
- revenue expenditure
- chi tiêu thu nhập
- statutory expenditure
- chi tiêu đúng luật
- supernumerary expenditure
- chi tiêu trên mức bình thường
- survey of income and expenditure
- điều tra thu nhập và chi tiêu
- tax expenditure
- chi tiêu thuế
- total advertising expenditure
- tổng chi tiêu quảng cáo
- total domestic expenditure
- tổng chi tiêu trong nước
- total expenditure
- tổng chi tiêu
- total magazine expenditure
- tổng chi tiêu quảng cáo tạp chí
- total outdoor expenditure
- tổng chi tiêu quảng cáo ngoài trời
- total radio expenditure
- tổng chi tiêu quảng cáo phát thanh
- total TV expenditure
- tổng chi tiêu quảng cáo truyền hình
- under expenditure
- chi tiêu chưa hết, còn thừa
- unproductive expenditure
- chi tiêu không có tính sản xuất
- wasteful expenditure
- chi tiêu lãng phí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amount , application , bottom line * , cash on barrelhead , charge , come to * , consumption , cost , disbursement , dissipation , expense , figure , investment , kickback * , outgo , outlay , output , payoff , price , rate , setback * , spending , splurge , squander , throw * , tune * , use , valuation , value , waste , payment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ