-
Thông dụng
Danh từ (như) .tourer
(thể dục thể thao) thành viên của một đội đang đi thi đấu
- the Australian tourists
- những người Uc đang đi thi đấu ở nhiều nơi
Chuyên ngành
Kinh tế
du khách
- mass tourist
- du khách thường/bình dân
- tourist expenditures
- số chi tiêu của du khách
- tourist home
- nhà ở có phòng cho du khách thuê
- tourist receipts
- thu nhập từ du khách
- tourist resources
- tiềm năng của du khách
- tourist tax
- thuế du khách
- tourist trap
- ổ bẫy du khách
- tourist-generating country
- nước phát nguồn du khách
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- day-tripper , excursionist , globetrotter , jet-setter , journeyer , rubberneck * , sightseer , stranger , traveler , tripper , vacationist , visitor , voyager , wayfarer , rubberneck
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ