• Orange

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 07:53, ngày 27 tháng 11 năm 2007 by Thuha2406 (Thảo luận | đóng góp)
    /'ɔrindʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả cam
    cây cam ( orange-tree)
    an orange grove
    một lùm cây cam
    Màu da cam
    Nước cam
    a fresh orange, please
    cho tôi một cốc cam tươi

    Tính từ

    Có màu da cam
    an orange hat
    cái nón màu da cam

    Cấu trúc từ

    to squeeze the orange
    vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nước cam có ga
    quả cam

    Nguồn khác

    • orange : Corporateinformation

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A a large roundish juicy citrus fruit with abright reddish-yellow tough rind. b any of various trees orshrubs of the genus Citrus, esp. C. sinensis or C. aurantium,bearing fragrant white flowers and yielding this fruit.
    Afruit or plant resembling this.
    A the reddish-yellow colourof an orange. b orange pigment.
    Adj. orange-coloured;reddish-yellow.
    Orange blossom the flowers of the orange tree,traditionally worn by the bride at a wedding. orange flowerwater a solution of neroli in water. orange peel 1 the skin ofan orange.
    A rough surface resembling this. orange pekoe teamade from very small leaves. orange squash Brit. a soft drinkmade from oranges and other ingredients, often sold inconcentrated form. orange-stick a thin stick, pointed at oneend and usu. of orange wood, for manicuring the fingernails.orange-wood the wood of the orange tree. [ME f. OF orenge, ult.f. Arab. naranj f. Pers. narang]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X