• /ɒrɪndʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả cam
    cây cam ( orange-tree)
    an orange grove
    một lùm cam
    Màu da cam
    Nước cam
    a fresh orange, please
    cho tôi một cốc cam tươi

    Tính từ

    Có màu da cam
    an orange hat
    cái nón màu da cam

    Cấu trúc từ

    to squeeze the orange
    vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nước cam có ga
    quả cam

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X