• Revision as of 09:11, ngày 6 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu

    Hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chi tiêu
    trả
    trả (tiền, món tiền)
    xuất
    xuất quỹ

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Oxford

    V.

    Tr. expend (money).
    Tr. defray (a cost).
    Intr. paymoney.
    Disbursal n. disbursement n. disburser n. [OFdesbourser (as DIS-, BOURSE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X