• Revision as of 00:01, ngày 10 tháng 12 năm 2007 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /fænˈtæstɪk/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kỳ quái, quái dị, lập dị
    Vô cùng to lớn, dị thường
    a fantastic sum of money
    một món tiền vô cùng to lớn
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) tưởng tượng, không tưởng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người kỳ cục, người lập dị

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tưởng tượng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Fanciful, strange, weird, peculiar, odd, eccentric,queer, bizarre, quaint, outlandish, exotic, extravagant,grotesque, nightmarish, alien, remarkable: She wore the mostfantastic costume to the fancy-dress ball.
    Imaginary,illusory, illusive, unreal, visionary, fanciful, unrealistic,imagined, irrational: His books are inhabited by fantasticcreatures.
    Unbelievable, incredible, preposterous,extraordinary, implausible, absurd, unlikely: At 85, he madethe fantastic decision to enter the marathon.
    Marvellous,spectacular, splendid, wonderful, tremendous, overwhelming,Colloq great, fabulous, terrific: The Picasso exhibition issimply fantastic.

    Oxford

    Adj.

    (also fantastical) 1 colloq. excellent, extraordinary.
    Extravagantly fanciful; capricious, eccentric.
    Grotesque orquaint in design etc.
    Fantasticality n. fantastically adv.[ME f. OF fantastique f. med.L fantasticus f. LL phantasticus f.Gk phantastikos (as FANTAST)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X