• Revision as of 00:02, ngày 10 tháng 12 năm 2007 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ɪkˈspɛktənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tính chất mong đợi, có tính chất chờ đợi, có tính chất trông mong
    (y học) theo dõi
    expectant method
    phương pháp theo dõi
    expectant heir
    (pháp lý) người có triển vọng được hưởng gia tài
    expectant mother
    người đàn bà có mang

    Danh từ

    Người mong đợi, người chờ đợi, người trông mong
    Người có triển vọng (được bổ nhiệm...)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Expecting, (a)waiting, ready, eager, apprehensive,anxious, with bated breath, hopeful, looking, watchful,anticipating: The understudy waited, expectant, in the wings.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    (often foll. by of) expecting.
    Havingthe expectation of possession, status, etc.
    Expecting a baby(said of the mother or father).
    N.
    One who expects.
    Acandidate for office etc.
    Expectantly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X