• /ɪkˈspɛktənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tính chất mong đợi, có tính chất chờ đợi, có tính chất trông mong
    (y học) theo dõi
    expectant method
    phương pháp theo dõi
    expectant heir
    (pháp lý) người có triển vọng được hưởng gia tài
    expectant mother
    người đàn bà có mang

    Danh từ

    Người mong đợi, người chờ đợi, người trông mong
    Người có triển vọng (được bổ nhiệm...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X