-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alert , anticipative , anxious , apprehensive , awaiting , breathless , eager , expecting , hopeful , hoping , in suspense , looking for , on edge * , on tenterhooks , prepared , raring * , ready , vigilant , waiting , waiting on , watchful , with bated breath , enceinte , gravid , parturient , pregnant , with child , anticipant , anticipatory , big , agog
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ