• Revision as of 16:10, ngày 17 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /'preʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quý, quý giá, quý báu
    precious metals
    kim loại quý
    precious stone
    đá quý, ngọc
    Cầu kỳ, kiểu cách, đài các (về ngôn ngữ, phong cách..)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đẹp tuyệt; kỳ diệu, vĩ đại
    (thông tục) khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại... (ngụ ý nhấn mạnh)
    a precious rascal
    một thằng chí đểu, một thằng đại bất lương
    Don't be in such a precious hurry
    Làm gì mà phải vội khiếp thế
    Rất được quý trọng, yêu thương tha thiết
    precious moments together
    những giây phút quý bên nhau
    each life is precious
    mỗi cuộc đời đều đáng quý
    Đáng kể

    Phó từ

    (dùng trước little, few) (thông tục) rất, cực kỳ
    Hết sức, vô cùng, khác thường...
    to take precious good care of
    chăm sóc hết sức chu đáo
    It's a precious long time since I saw him
    Từ ngày tôi gặp hắn đến nay đã lâu lắm rồi

    Danh từ

    (thông tục) em (con) yêu quý (dùng (như) là một tên gọi âu yếm khi nói với ai)
    what did you say, (my) precious ?
    em nói gì vậy, em yêu?
    my precious
    (thông tục) em yêu quý của anh; con yêu quý của ba...

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    quý (kim loại)

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Dear, dearest, costly, expensive, high-priced, valuable,invaluable, prized, priceless, irreplaceable, Colloq pricey:The entire cabinet was filled with precious jewels.
    Esteemed,choice, cherished, beloved, idolized, adored, loved, valued,prized, revered, venerated, venerable, hallowed: The churchkeeps its most precious relics in a special vault.
    Precise,exquisite, overrefined, chichi, over-nice, studied, artificial,effete, affected, overdone, pretentious, euphuistic,alembicated, Colloq Brit twee, Slang US cutesy: His style ischaracterized by somewhat precious language.

    Oxford

    Adj. & adv.

    Adj.
    Of great value or worth.
    Beloved; muchprized (precious memories).
    Affectedly refined, esp. inlanguage or manner.
    Colloq. often iron. a considerable (aprecious lot you know about it). b expressing contempt ordisdain (you can keep your precious flowers).
    Adv. colloq.extremely, very (tried precious hard; had precious little left).
    Precious metals gold, silver, and platinum. precious stone apiece of mineral having great value esp. as used in jewellery.
    Preciously adv. preciousness n. [ME f. OF precios f. Lpretiosus f. pretium price]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X