• Revision as of 10:56, ngày 21 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có khớp, có đốt
    Có khả năng ăn nói lưu loát
    (kỹ thuật) có bản lề; có khớp nối

    Động từ

    Nối bằng khớp; khớp lại với nhau
    Đọc rõ ràng; phát âm rõ ràng, nói rõ ràng
    please articulate the long words, because I am hard of hearing
    làm ơn đọc rõ những từ dài, vì tôi nặng tai

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    nối bản lề

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nối khớp

    Oxford

    Adj. & v.

    Adj.
    Able to speak fluently and coherently.
    (of sound or speech) having clearly distinguishable parts.
    Having joints.
    V.
    Tr. a pronounce (words, syllables,etc.) clearly and distinctly. b express (an idea etc.)coherently.
    Intr. speak distinctly (was quite unable toarticulate).
    Tr. (usu. in passive) connect by joints.
    Tr.mark with apparent joints.
    Intr. (often foll. by with) form ajoint.
    Articulacy n.articulately adv. articulateness n. articulator n. [Larticulatus (as ARTICLE, -ATE(2))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X