• Revision as of 12:35, ngày 23 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /ju:'naitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Liên minh, liên kết, hợp nhất, thống nhất (về (chính trị))
    UnitedỵStatesỵofỵAmerica
    Hoa kỳ, Mỹ
    UnitedỵNations
    Liên hiệp quốc
    Đoàn kết, hoà hợp (vì tình yêu, đồng cảm)
    united we stand, divided we fall
    đoàn kết thì đứng vững, chia rẽ thì đổ
    a united family
    một gia đình hoà hợp
    Chung, thống nhất
    make a united effort
    tiến hành một nổ lực chung

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đoàn kết
    united we stand
    đoàn kết thì sống

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hợp nhất
    united bond
    trái phiếu hợp nhất
    united bond/stock
    trái phiếu/chứng khoán hợp nhất
    united stock
    chứng khoán hợp nhất
    thống nhất
    United Arab Emirates
    các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Unified, common, mutual, combined, merged, coalesced,pooled, shared, collective, joint, amalgamated, connected: Thenew law will serve our united interests.
    Joint, cooperative,common, communal, collaborative, synergetic or synergistic,collective, concerted, coordinated, allied; partnership: Wemust make a united effort if we are to survive.
    Agreed,unanimous, in agreement, of one mind, of like mind or opinion,like-minded, in accord, in harmony, harmonious: We are unitedin our assessment of last night's performance.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X