• Revision as of 04:13, ngày 25 tháng 12 năm 2007 by Ngochung2301 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trả xong, thanh toán xong (nợ, thù)
    we are quits now
    chúng ta xong nợ nhá

    Cấu trúc từ

    to cry quits
    đồng ý hoà
    double or quits
    được ăn đôi thua mất cả (trò chơi ăn tiền)
    be quits (with somebody)
    thanh toán hết, trả nợ sạch

    Oxford

    Predic.adj.

    On even terms by retaliation or repayment (thenwe'll be quits).
    Call it (or cry) quits acknowledge thatthings are now even; agree not to proceed further in a quarreletc. [perh. colloq. abbr. of med.L quittus: see QUIT]

    Tham khảo chung

    • quits : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X