• Revision as of 10:11, ngày 29 tháng 12 năm 2007 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /,eksplə'neiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa
    Sự giải thích, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lời giải thích
    giải thích
    detailed explanation
    giải thích chi tiết
    explanation facility
    phần giải thích
    explanation subsystem
    phân hệ giải thích
    sự giải thích

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Interpretation, definition, explication, delineation,simplification, resolution, clarification, elucidation,description, illustration, exposition, account, disclosure;exegesis, commentary, criticism, analysis: The encyclopediacontains detailed explanations of how machines work. 2 excuse,rationalization, justification, vindication: What is yourexplanation for such outrageous behaviour?
    Cause, motive,reason, key, signification, solution: The explanation foraberrant behaviour often lies in hormonal imbalance.

    Oxford

    N.

    The act or an instance of explaining.
    A statement orcircumstance that explains something.
    A declaration made witha view to mutual understanding or reconciliation. [ME f. Lexplanatio (as EXPLAIN)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X