• Revision as of 10:26, ngày 31 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'pɔ:ʃnmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chia ra từng phần, sự chia thành lô

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phân định
    phân phối
    basis of apportionment
    cơ sở phân phối
    unallocated apportionment
    phần chia chưa phân phối
    unallotted apportionment
    phần chia chưa phân phối
    sự chia ra từng phần
    tách khoản

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X