• Revision as of 07:24, ngày 2 tháng 1 năm 2008 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /aut'rʌn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .outran, .outrun

    Chạy nhanh hơn, chạy vượt
    Chạy thoát
    Vượt quá, vượt giới hạn
    imagination outruns facts
    trí tưởng tượng vượt quá sự việc
    to outrun the constable
    như constable

    hình thái từ

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. (-running; past -ran; past part. -run) 1 arun faster or farther than. b escape from.
    Go beyond (aspecified point or limit).
    N. Austral. a sheep-run distantfrom its homestead.

    Tham khảo chung

    • outrun : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X