• Revision as of 10:40, ngày 8 tháng 1 năm 2008 by Na (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà nhiếp ảnh, thợ chụp ảnh
    one of the best photographers in the world
    một trong những nhà nhiếp ảnh nổi tiếng nhất thế giới

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà nhiếp ảnh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Lensman, lenswoman, cameraman, camerawoman, cinematographer,paparazzo (pl., paparazzi), Old-fashioned photographist: Thephotographers clustered round the prime minister.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X