• (đổi hướng từ Photographed)
    /´foutə¸gra:f/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) photo
    Ảnh, bức ảnh

    Ngoại động từ

    Chụp ảnh (ai, cái gì)
    photograph the bride
    chụp ảnh cô dâu
    photograph the wedding
    chụp hình đám cưới

    Nội động từ

    Chụp ảnh; lên ảnh
    I always photograph badly
    tôi chụp ảnh bao giờ cũng xấu
    to photograph well
    ăn ảnh
    take a good photograph
    trông hấp dẫn trong ảnh; ăn ảnh

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    phép chụp ảnh

    Xây dựng

    tấm ảnh

    Điện lạnh

    ảnh (chụp)

    Kỹ thuật chung

    bức ảnh
    chụp ảnh
    aerial photograph
    phép chụp ảnh trên không
    ảnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X