• Revision as of 00:26, ngày 18 tháng 1 năm 2008 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /fɔrˈbɛərəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhịn (không làm)
    Tính chịu đựng, tính kiên nhẫn
    forbearance is no acquittance
    (tục ngữ) hoãn không phải là thoát nợ

    Oxford

    N.

    Patient self-control; tolerance.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X