• Revision as of 02:17, ngày 31 tháng 1 năm 2008 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ɔˈstɛrɪti/

    Thông dụng

    Cách viết khác austereness

    Danh từ

    Sự khổ hạnh, sự khắc khổ
    Sự mộc mạc chân phương

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chặt chẽ
    sự nghiêm khắc
    tình trạng khắc khổ

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 sternness; moral severity.
    Severesimplicity, e.g. of nationwide economies.
    (esp. in pl.) anaustere practice (the austerities of a monk's life).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X